Thực đơn
Fearless_(album_của_Taylor_Swift) Danh sách bài hátToàn bộ nhạc phẩm được soạn và sáng tác bởi Taylor Swift, ngoại trừ một số ghi chú. Tất cả bài hát đều được sản xuất bởi Nathan Chapman và Taylor Swift, ngoại trừ một số ghi chú.
Fearless – Phiên bản tiêu chuẩn | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "Fearless" | 4:01 | |
2. | "Fifteen" | 4:54 | |
3. | "Love Story" | 3:55 | |
4. | "Hey Stephen" | 4:14 | |
5. | "White Horse" |
| 3:54 |
6. | "You Belong with Me" |
| 3:51 |
7. | "Breathe" (hợp tác với Colbie Caillat) |
| 4:23 |
8. | "Tell Me Why" |
| 3:20 |
9. | "You're Not Sorry" | 4:21 | |
10. | "The Way I Loved You" |
| 4:04 |
11. | "Forever & Always" | 3:45 | |
12. | "The Best Day" | 4:05 | |
13. | "Change" | 4:40 | |
Tổng thời lượng: | 53:29 |
Fearless – CD tăng cường (bao gồm video bổ sung)[8][9] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Đạo diễn | Thời lượng |
1. | "Love Story" (video ca nhạc) | Trey Fanjoy | 3:57 |
2. | "Change" (video ca nhạc) | Shawn Robbins | 4:33 |
Fearless – Phiên bản giới hạn tại Target (bao gồm DVD)[10][11] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Change" (Quá trình thu âm) | 16:36 |
2. | "Breathe" (Quá trình thu âm) (hợp tác với Colbie Caillat) | 12:59 |
Fearless – Phiên bản tour tại Úc edition (bao gồm track bổ sung)[12][13] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
14. | "Our Song" (Bản phối gốc từ Taylor Swift) | Chapman | 3:24 | |
15. | "Teardrops on My Guitar" (Bản phối gốc từ Taylor Swift) |
| Chapman | 3:36 |
16. | "Should've Said No" (Bản phối gốc từ Taylor Swift) | Chapman | 4:06 | |
17. | "Love Story" (US Pop mix) | 3:56 | ||
Tổng thời lượng: | 64:29 |
Fearless – Phiên bản quốc tế (bao gồm track bổ sung)[14][15][16] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
14. | "Our Song" (Bản phối quốc tế) | 3:21 | |
15. | "Teardrops on My Guitar" (Bản phối quốc tế, đồng viết lời sáng tác Liz Rose) | 3:15 | |
16. | "Should've Said No" (Bản phối quốc tế) | 4:08 | |
Tổng thời lượng: | 63:59 |
Fearless – Phiên bản nhạc số (bao gồm track bổ sung)[17][18][19] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
17. | "Love Story" (J Stax Radio Mix) | 3:38 |
Tổng thời lượng: | 67:37 |
Fearless – Phiên bản tại Nhật (bao gồm track bổ sung)[20] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
17. | "Beautiful Eyes" | Robert Ellis Orrall | 2:59 | |
18. | "Picture to Burn" (Radio chỉnh sửa) |
| Chapman | 2:57 |
19. | "I'm Only Me When I'm with You" |
|
| 3:33 |
20. | "I Heart ?" | Orrall | 3:17 | |
Tổng thời lượng: | 66:19 |
Fearless – Phiên bản cao cấp trên iTunes Store tại Úc (bao gồm track bổ sung)[21] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
17. | "Love Story" (US Pop Mix) | 3:56 | |
18. | "Umbrella" (iTunes Trực tiếp từ SoHo) | 1:31 | |
19. | "Picture to Burn" (iTunes Trực tiếp từ SoHo) |
| 3:33 |
20. | "Should've Said No" (iTunes Trực tiếp từ SoHo) | 4:29 | |
21. | "A Place In This World" (iTunes Trực tiếp từ SoHo) |
| 3:26 |
22. | "Video phỏng vấn" | 3:00 | |
23. | "Love Story" (video ca nhạc) | 4:01 | |
Tổng thời lượng: | 58:04 |
Fearless – Phiên bản Bạch kim[22] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "Jump Then Fall" | 3:56 | |
2. | "Untouchable" |
| 5:11 |
3. | "Forever & Always" (phiên bản Piano) | 4:27 | |
4. | "Come in with the Rain" |
| 3:58 |
5. | "Superstar" |
| 4:21 |
6. | "The Other Side of the Door" | 3:57 | |
7. | "Fearless" |
| 4:01 |
8. | "Fifteen" | 4:54 | |
9. | "Love Story" | 3:55 | |
10. | "Hey Stephen" | 4:14 | |
11. | "White Horse" |
| 3:54 |
12. | "You Belong with Me" |
| 3:51 |
13. | "Breathe" (hợp tác với Colbie Caillat) |
| 4:23 |
14. | "Tell Me Why" |
| 3:20 |
15. | "You're Not Sorry" | 4:21 | |
16. | "The Way I Loved You" |
| 4:04 |
17. | "Forever & Always" | 3:45 | |
18. | "The Best Day" | 4:05 | |
19. | "Change" | 4:40 | |
Tổng thời lượng: | 79:19 |
Fearless – Phiên bản Bạch kim (DVD)[22] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Đạo diễn | Thời lượng |
1. | "Change" (video ca nhạc) | Shawn Robbins | 3:47 |
2. | "The Best Day" (video ca nhạc) | Swift | 4:34 |
3. | "Love Story" (video ca nhạc) | Trey Fanjoy | 3:54 |
4. | "White Horse" (video ca nhạc) | Trey Fanjoy | 4:03 |
5. | "You Belong with Me" (video ca nhạc) | Roman White | 4:37 |
6. | "Love Story" ("On the Set" Hậu trường) | 22:00 | |
7. | "White Horse" ("On the Set" Hậu trường) | 22:00 | |
8. | "You Belong with Me" ("On the Set" Hậu trường) | 20:45 | |
9. | "Chuỗi hình ảnh từ Fearless Tour 2009" | ||
10. | "Hậu trường buổi diễn đầu tiên của Fearless Tour 2009!" | 10:41 | |
11. | "Thug Story tại Giải thưởng Âm nhạc CMT" (hợp tác với T-Pain) | Peter Zavadil | 1:26 |
Fearless – Phiên bản Bạch kim tại Target (bao gồm video bổ sung)[23] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
12. | "Untouchable" (Trực tiếp từ Stripped của Clear Channel) | 3:45 |
13. | "Fearless" (Trực tiếp từ Stripped của Clear Channel) | 3:23 |
Fearless – Phiên bản Bạch kim tại Walmart (bao gồm video bổ sung)[24][25] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
12. | "Love Story" (Trực tiếp từ V Festival) | 4:27 |
13. | "You Belong with Me" (Trực tiếp từ V Festival) | 5:01 |
Thực đơn
Fearless_(album_của_Taylor_Swift) Danh sách bài hátLiên quan
Fearless Tour Fearless (album của Taylor Swift) Fearless (bài hát của Taylor Swift) Fearless (Taylor's Version) Fearless Fear the Walking Dead Fear the Walking Dead (mùa 2) Fear the Walking Dead (mùa 3) Ferland Mendy Fear the Walking Dead (mùa 1)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Fearless_(album_của_Taylor_Swift) http://austriancharts.at/showitem.asp?interpret=Ta... http://www.aria.com.au/pages/AlbumAccreds2015.htm http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/documents/2000sDecade... http://www.ariacharts.com.au/chart/country-albums/... http://www.musicshop.com.au/taylor-swift-fearless-... http://www.novafm.com.au/article/taylor-swifts-fea... http://www.ultratop.be/fr/showitem.asp?interpret=T... http://www.ultratop.be/nl/showitem.asp?interpret=T...